|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48330 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59000 |
---|
005 | 202103101416 |
---|
008 | 170422s2017 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373387 |
---|
035 | ##|a1083166401 |
---|
039 | |a20241129095514|bidtocn|c20210310141648|dmaipt|y20170422153009|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.61|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Đăng Thu |
---|
242 | |aTừ vựng tiếng Nhật|yvie |
---|
245 | 10|a語彙 /|cNguyễn Thị Đăng Thu, Nguyễn Phương Thảo |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017 |
---|
300 | |a72 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTừ vựng|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Phương Thảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000099590-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099590
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.61 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000099591
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.61 NGT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào