DDC 495.61
Tác giả CN Nguyễn, Thị Đăng Thu
Nhan đề dịch Từ vựng tiếng Nhật
Nhan đề 語彙 / Nguyễn Thị Đăng Thu, Nguyễn Phương Thảo
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2017
Mô tả vật lý 72 tr. ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Từ vựng-Giảng dạy-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Giảng dạy
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Phương Thảo
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(2): 000099590-1
000 00000nam a2200000 a 4500
00148330
0021
00459000
005202103101416
008170422s2017 vm| jpn
0091 0
035|a1456373387
035##|a1083166401
039|a20241129095514|bidtocn|c20210310141648|dmaipt|y20170422153009|ztult
0410 |ajpn
044|avm
08204|a495.61|bNGT
1000 |aNguyễn, Thị Đăng Thu
242|aTừ vựng tiếng Nhật|yvie
24510|a語彙 /|cNguyễn Thị Đăng Thu, Nguyễn Phương Thảo
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017
300|a72 tr. ; |c30 cm.
65017|aTiếng Nhật|xTừ vựng|xGiảng dạy|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aTừ vựng
6530 |aGiáo trình
6530 |aGiảng dạy
7000 |aNguyễn, Phương Thảo
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000099590-1
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000099590 TK_Tiếng Nhật-NB 495.61 NGT Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000099591 TK_Tiếng Nhật-NB 495.61 NGT Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào