• Sách
  • 915.2 KAN
    観光日本語

DDC 915.2
Tác giả TT Trường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Nhật Bản
Nhan đề 観光日本語
Thông tin xuất bản Hà Nội : Trường Đại học Hà Nội, 2015
Mô tả vật lý 40 p. ; 30 cm.
Phụ chú Sách chương trình Tiếng Nhật Bản
Thuật ngữ chủ đề トラベル-日本.
Thuật ngữ chủ đề Du lịch-Nhật Bản-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề 専門日本語-トラベル.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành-Du lịch-TVĐHHN
Từ khóa tự do Nhật Bản
Từ khóa tự do Du lịch
Từ khóa tự do 日本
Từ khóa tự do Tiếng Nhật chuyên ngành
Từ khóa tự do トラベル
Từ khóa tự do 専門日本語
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(3): 000099584-5, 000101500
000 00000cam a2200000 a 4500
00148332
0021
00459002
005202104011441
008170422s2015 vm| jpn
0091 0
035|a1456386915
035##|a1083167770
039|a20241129162509|bidtocn|c20210401144136|dmaipt|y20170422153831|zngant
0410 |ajpn
044|avm
08204|a915.2|bKAN
110|aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Nhật Bản
24500|a観光日本語
260|aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2015
300|a40 p. ;|c30 cm.
500|aSách chương trình Tiếng Nhật Bản
65000|aトラベル|z日本.
65007|aDu lịch|zNhật Bản|2TVĐHHN.
65014|a専門日本語|xトラベル.
65017|aTiếng Nhật chuyên ngành|xDu lịch|2TVĐHHN
6530 |aNhật Bản
6530 |aDu lịch
6530 |a日本
6530 |aTiếng Nhật chuyên ngành
6530 |aトラベル
6530 |a専門日本語
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000099584-5, 000101500
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000099584 TK_Tiếng Nhật-NB 915.2 KAN Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000099585 TK_Tiếng Nhật-NB 915.2 KAN Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
3 000101500 TK_Tiếng Nhật-NB 915.2 KAN Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào