|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48332 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59002 |
---|
005 | 202104011441 |
---|
008 | 170422s2015 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386915 |
---|
035 | ##|a1083167770 |
---|
039 | |a20241129162509|bidtocn|c20210401144136|dmaipt|y20170422153831|zngant |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.2|bKAN |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Nhật Bản |
---|
245 | 00|a観光日本語 |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2015 |
---|
300 | |a40 p. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình Tiếng Nhật Bản |
---|
650 | 00|aトラベル|z日本. |
---|
650 | 07|aDu lịch|zNhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
650 | 14|a専門日本語|xトラベル. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật chuyên ngành|xDu lịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |a日本 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật chuyên ngành |
---|
653 | 0 |aトラベル |
---|
653 | 0 |a専門日本語 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000099584-5, 000101500 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099584
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
915.2 KAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000099585
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
915.2 KAN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000101500
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
915.2 KAN
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào