|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48334 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 59004 |
---|
005 | 202303201445 |
---|
008 | 170422s2012 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402540 |
---|
035 | ##|a1083194656 |
---|
039 | |a20241130112249|bidtocn|c20230320144537|dtult|y20170422154702|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6802|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Đăng Thu. |
---|
245 | 10|a日越翻訳III :|b第8学期 /|cNguyễn Thị Đăng Thu, Vũ Minh Hiền. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a68 p. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xKĩ năng dịch|xDịch viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aDịch viết |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aThực hành dịch viết 3 |
---|
700 | 0 |aVũ, Minh Hiền. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000112026 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(2): 000099566-7 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099566
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.6802 NGT
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000099567
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.6802 NGT
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000112026
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6802 NGT
|
Giáo trình
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|