Ký hiệu xếp giá 495.6802 NGT
Tác giả CN Nguyễn, Thị Đăng Thu.
Nhan đề 日越翻訳III :第8学期 /Nguyễn Thị Đăng Thu, Vũ Minh Hiền.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2012.
Mô tả vật lý 68 p. ; 29 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Nhật Bản-Kĩ năng dịch-Dịch viết-TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Kĩ năng dịch
Thuật ngữ không kiểm soát Dịch viết
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nhật Bản
Khoa Tiếng Nhật
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản
Môn học Thực hành dịch viết 3
Tác giả(bs) CN Vũ, Minh Hiền.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(1): 000112026
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30705(2): 000099566-7
000 00000cam a2200000 a 4500
00148334
0025
00459004
005202303201445
008170422s2012 vm| jpn
0091 0
035|a1456402540
035##|a1083194656
039|a20241130112249|bidtocn|c20230320144537|dtult|y20170422154702|zhuongnt
0410 |ajpn
044|avm
08204|a495.6802|bNGT
1000 |aNguyễn, Thị Đăng Thu.
24510|a日越翻訳III :|b第8学期 /|cNguyễn Thị Đăng Thu, Vũ Minh Hiền.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012.
300|a68 p. ;|c29 cm.
65017|aTiếng Nhật Bản|xKĩ năng dịch|xDịch viết|2TVĐHHN.
6530 |aKĩ năng dịch
6530 |aDịch viết
6530 |aTiếng Nhật Bản
690|aTiếng Nhật
691|aNgôn ngữ Nhật Bản
692|aThực hành dịch viết 3
7000 |aVũ, Minh Hiền.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000112026
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(2): 000099566-7
890|a3|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000099566 NCKH_Nội sinh Giáo trình 495.6802 NGT Giáo trình 1 Tài liệu không phục vụ
2 000099567 NCKH_Nội sinh Giáo trình 495.6802 NGT Đề tài nghiên cứu 2 Tài liệu không phục vụ
3 000112026 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.6802 NGT Giáo trình 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện