|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48335 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59005 |
---|
005 | 202103311556 |
---|
008 | 170422s2014 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391006 |
---|
035 | ##|a1083170161 |
---|
039 | |a20241130155032|bidtocn|c20210331155640|dmaipt|y20170422155037|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.6|bNIH |
---|
110 | 2 |aTrường đại học Hà Nội. Khoa tiếng Nhật Bản |
---|
245 | 00|a日本文学購読 |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường đại học Hà Nội,|c2014 |
---|
300 | |a150 p. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình Tiếng Nhật Bản |
---|
650 | 04|a日本文学 |
---|
650 | 07|aVăn học Nhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |a日本文学 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000099564-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099564
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
895.6 NIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000099565
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
895.6 NIH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào