|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4834 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4969 |
---|
005 | 202212221536 |
---|
008 | 040319s1995 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400855 |
---|
035 | ##|a1083191314 |
---|
039 | |a20241129132319|bidtocn|c20221222153611|dtult|y20040319000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423.95922|bSAP |
---|
100 | 0 |aSanh Phúc |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt Anh /|cSanh Phúc, Ngọc Tùng, Quang Thuỵ |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bNxb. Đồng Nai,|c1995 |
---|
300 | |a1017 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aVietnamese|xDictionaries|xEnglish language |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTừ điển song ngữ|xTiếng Anh|xTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aNgọc Tùng |
---|
700 | 0 |aQuang Thuỵ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000003295-8, 000098700 |
---|
890 | |a5|b115|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003295
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.95922 SAP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003296
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.95922 SAP
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003297
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.95922 SAP
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003298
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.95922 SAP
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000098700
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.95922 SAP
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào