|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4835 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4970 |
---|
008 | 040319s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417754 |
---|
035 | ##|a1083171323 |
---|
039 | |a20241129101030|bidtocn|c20040319000000|dhuongnt|y20040319000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9227|bNGY |
---|
090 | |a495.9227|bNGY |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Như Ý. |
---|
245 | 10|aTừ điển đối chiếu từ địa phương /|cNguyễn Như Ý chủ biên, Đặng Ngọc Lệ, Phan Xuân Thành; Bùi Minh Yến, Nguyễn Kim Thành cộng tác. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c2001. |
---|
300 | |a599 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTừ điển đối chiếu|xPhương ngữ|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ địa phương. |
---|
653 | 0 |aPhương ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển đối chiếu. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003425 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003425
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9227 NGY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào