• Sách
  • 495.9227 NGY
    Từ điển đối chiếu từ địa phương /

DDC 495.9227
Tác giả CN Nguyễn, Như Ý.
Nhan đề Từ điển đối chiếu từ địa phương / Nguyễn Như Ý chủ biên, Đặng Ngọc Lệ, Phan Xuân Thành; Bùi Minh Yến, Nguyễn Kim Thành cộng tác.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thế Giới, 2001.
Mô tả vật lý 599 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển đối chiếu-Phương ngữ-Tiếng Việt-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Từ địa phương.
Từ khóa tự do Phương ngữ.
Từ khóa tự do Từ điển đối chiếu.
Từ khóa tự do Từ điển.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000003425
000 00000cam a2200000 a 4500
0014835
0021
0044970
008040319s2001 vm| vie
0091 0
035|a1456417754
035##|a1083171323
039|a20241129101030|bidtocn|c20040319000000|dhuongnt|y20040319000000|zhueltt
0410 |avie
044|avm
08204|a495.9227|bNGY
090|a495.9227|bNGY
1000 |aNguyễn, Như Ý.
24510|aTừ điển đối chiếu từ địa phương /|cNguyễn Như Ý chủ biên, Đặng Ngọc Lệ, Phan Xuân Thành; Bùi Minh Yến, Nguyễn Kim Thành cộng tác.
250|aTái bản lần thứ nhất.
260|aHà Nội :|bThế Giới,|c2001.
300|a599 tr. ;|c21 cm.
65017|aTừ điển đối chiếu|xPhương ngữ|xTiếng Việt|2TVĐHHN.
6530 |aTừ địa phương.
6530 |aPhương ngữ.
6530 |aTừ điển đối chiếu.
6530 |aTừ điển.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003425
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003425 TK_Tiếng Việt-VN 495.9227 NGY Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào