|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48369 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59039 |
---|
005 | 202106040904 |
---|
008 | 170424s2000 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0333916506 |
---|
035 | |a45591433 |
---|
035 | ##|a45591433 |
---|
039 | |a20241125200950|bidtocn|c20210604090457|danhpt|y20170424103052|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a808.507|bMAL |
---|
100 | 1|aMaley, Alan,|d1937- |
---|
245 | 14|aThe language teacher's voice /|cAlan Maley. |
---|
260 | |aOxford:|bMacmillan Heinemann English Language Teaching,|c2000 |
---|
300 | |a84 p. :|bcolor illustrations, portraits (some color), color maps, facsimiles ;|c24 cm. |
---|
490 | |aThe teacher development series. |
---|
650 | 00|aVoice |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xHọc tập|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLanguage teachers. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language. |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000006181, 000096040 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006181
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.507 MAL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000096040
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.507 MAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|