|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4837 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4972 |
---|
008 | 040319s1999 vn| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378000 |
---|
035 | ##|a1083173796 |
---|
039 | |a20241130101301|bidtocn|c20040319000000|dhuongnt|y20040319000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a530.03|bDUB |
---|
090 | |a530.03|bDUB |
---|
100 | 0 |aDương, Trọng Bái. |
---|
245 | 10|aTừ điển vật lí phổ thông /|cDương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999. |
---|
300 | |a192 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aVật lí|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVật lí. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
700 | 0 |aVũ, Thanh Khiết. |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000003265 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003265
|
K. Việt Nam học
|
|
530.03 DUB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào