DDC
| 150.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Khắc Viện. |
Nhan đề
| Từ điển tâm lí / Nguyễn Khắc Viện. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin, 2001. |
Mô tả vật lý
| 483 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000003347 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000003345-6 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000003344 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4838 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4973 |
---|
008 | 040319s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083171646 |
---|
039 | |a20040319000000|bhuongnt|y20040319000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a150.3|bNGV |
---|
090 | |a150.3|bNGV |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Khắc Viện. |
---|
245 | 10|aTừ điển tâm lí /|cNguyễn Khắc Viện. |
---|
250 | |aTái bản lần 3. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2001. |
---|
300 | |a483 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 07|aTâm lí|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000003347 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003345-6 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000003344 |
---|
890 | |a4|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003344
|
K. Việt Nam học
|
|
150.3 NGV
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003345
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
150.3 NGV
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000003346
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
150.3 NGV
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003347
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
150.3 NGV
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào