|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4839 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4974 |
---|
008 | 040319s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406795 |
---|
035 | ##|a1083176174 |
---|
039 | |a20241129170912|bidtocn|c20040319000000|dhuongnt|y20040319000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bTHS |
---|
090 | |a495.9223|bTHS |
---|
100 | 0 |aThào, Seo Sình. |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Mông :|bDùng trong nhà trường /|cThào Seo Sình, Phan Xuân Thành, Phan Thanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999. |
---|
300 | |a535 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aHmong language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếngViệt|xTiếng Mông|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Mông. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003366 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003366
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 THS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào