|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4841 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4976 |
---|
005 | 202205241115 |
---|
008 | 040319s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951286387 |
---|
035 | ##|a1083168541 |
---|
039 | |a20241202154141|bidtocn|c20220524111545|dhuongnt|y20040319000000|zhueltt |
---|
041 | 0|avie|afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a443.95922|bLEK |
---|
090 | |a443.95922|bLEK |
---|
100 | 0 |aLê, Khả Kế. |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Pháp =|bDictionnaire Vietnamien - Francais /|cLê Khả Kế. |
---|
250 | |aIn lần thứ 5 có sửa chữa. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c2001. |
---|
300 | |a1161 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Pháp|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000003713-4 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003713
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443.95922 LEK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003714
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443.95922 LEK
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào