• Sách
  • 306.03 CHE
    Từ điển biểu tượng văn hóa thế giới :

DDC 306.03
Tác giả CN Chevalier, Jean.
Nhan đề Từ điển biểu tượng văn hóa thế giới : Phụ lục / Jean Chevalier, Alain Gheerbrant.
Thông tin xuất bản Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1997.
Mô tả vật lý 83 tr. ; 27 cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn hóa-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Văn hóa
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Biểu tượng văn hóa
Tác giả(bs) CN Gheerbrant, Alain.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000003768, 000003770
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(4): 000003765-7, 000003769
Địa chỉ 500Cà phê sách tầng 4(1): 000003771
000 00000cam a2200000 a 4500
0014842
0021
0044977
005202003100845
008040319s1997 vm| vie
0091 0
035|a1456408261
035##|a173262771
039|a20241202154155|bidtocn|c20200310084558|dhuongnt|y20040319000000|zhueltt
0410 |avie
044|avm
08204|a306.03|bCHE
090|a306.03|bCHE
1001 |aChevalier, Jean.
24510|aTừ điển biểu tượng văn hóa thế giới :|bPhụ lục /|cJean Chevalier, Alain Gheerbrant.
260|aĐà Nẵng :|bĐà Nẵng,|c1997.
300|a83 tr. ;|c27 cm.
65007|aVăn hóa|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aVăn hóa
6530 |aTừ điển
6530 |aBiểu tượng văn hóa
7001 |aGheerbrant, Alain.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003768, 000003770
852|a200|bK. Việt Nam học|j(4): 000003765-7, 000003769
852|a500|bCà phê sách tầng 4|j(1): 000003771
890|a7|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003768 TK_Tiếng Việt-VN 306.03 CHE Sách 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000003770 TK_Tiếng Việt-VN 306.03 CHE Sách 6
3 000003765 K. Việt Nam học 306.03 CHE Sách 1
4 000003766 K. Việt Nam học 306.03 CHE Sách 2
5 000003767 K. Việt Nam học 306.03 CHE Sách 3
6 000003769 K. Việt Nam học 306.03 CHE Sách 5

Không có liên kết tài liệu số nào