|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4843 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4978 |
---|
005 | 202007061359 |
---|
008 | 040322s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417311 |
---|
035 | ##|a48095969 |
---|
039 | |a20241202170517|bidtocn|c20200706135911|danhpt|y20040322000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a039|bBAC |
---|
090 | |a039|bBAC |
---|
245 | 00|aBách khoa tri thức học sinh /|cLê Huy Hoà chủ biên, Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Văn Dân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2001. |
---|
300 | |a1507 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aEncyclopedias and dictionaries, Vietnamese. |
---|
650 | 17|aKhoa học thường thức|xBách khoa thư|xTừ điển bách khoa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển bách khoa. |
---|
653 | 0 |aKhoa học thường thức. |
---|
653 | 0 |aBách khoa thư. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Dân. |
---|
700 | 0 |aLê, Huy Hoà|echủ biên. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Bình. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000003892 |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(2): 000003191, 000003193 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003192 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(2): 000003188-9 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003192
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
039 BAC
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003892
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
039 BAC
|
Sách
|
0
|
|
|
3
|
000003193
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
039 BAC
|
Sách
|
6
|
|
|
4
|
000003188
|
K. Việt Nam học
|
|
039 BAC
|
Sách
|
1
|
|
|
5
|
000003189
|
K. Việt Nam học
|
|
039 BAC
|
Sách
|
2
|
|
|
6
|
000003191
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
039 BAC
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|