|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48432 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59102 |
---|
005 | 202109231442 |
---|
008 | 210618s1992 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0435271695 |
---|
035 | |a30263890 |
---|
039 | |a20241125205816|bidtocn|c20210923144205|dmaipt|y20170425084018|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a428.6|bMIL |
---|
100 | 1 |aMilne, John,|d1927-2004 |
---|
245 | 10|aMoney for a motorbike /|cJohn Milne |
---|
260 | |aOxford : |bHeinemann English Language Teaching ,|c1992 |
---|
300 | |a31p. :|bIll, ; |c19 cm |
---|
650 | 00|aHigh interest-low vocabulary books. |
---|
650 | 10|aTiếng Anh|xBài đọc |
---|
653 | 0 |aBài đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000097647 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000097647
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.6 MIL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào