|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48436 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59106 |
---|
005 | 202101181416 |
---|
008 | 170425s1999 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0395903459 |
---|
020 | |a9780395903452 |
---|
035 | ##|a1083189943 |
---|
039 | |a20210118141636|banhpt|c20200512092931|dthuvt|y20170425084353|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a378.12|bMCK |
---|
090 | |a378.12|bMCK |
---|
100 | 1|aMcKeachie, Wilbert James |
---|
245 | 00|aMcKeachie's teaching tips :|bstrategies, research, and theory for college and university teachers /|cWilbert James McKeachie, Graham Gibbs. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin Co.,|c1999 |
---|
300 | |axx, 379 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aCollege teaching |
---|
650 | 00|aFirst year teachers |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aGiáo viên |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 1 |aGibbs, Graham. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000097806 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000097806
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
378.12 MCK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|