DDC
| 011 |
Tác giả CN
| Vũ, Quang Hào. |
Nhan đề
| Từ điển về từ điển / Vũ Quang Hào. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá, 1999. |
Mô tả vật lý
| 281 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000003445 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000003448 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4844 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4979 |
---|
008 | 040322s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410389 |
---|
035 | ##|a43388138 |
---|
039 | |a20241202150615|bidtocn|c20040322000000|dhuongnt|y20040322000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a011|bVUH |
---|
090 | |a011|bVUH |
---|
100 | 0 |aVũ, Quang Hào. |
---|
245 | 10|aTừ điển về từ điển /|cVũ Quang Hào. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá,|c1999. |
---|
300 | |a281 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003445 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000003448 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003445
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
011 VUH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003448
|
K. Việt Nam học
|
|
011 VUH
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào