• Sách
  • 181.003 LAT
    Từ điển bách khoa Nho - Phật - Đạo /

DDC 181.003
Tác giả CN Lao Tử.
Nhan đề Từ điển bách khoa Nho - Phật - Đạo / Lao Tử, Thịnh Lệ; Trương Đình Nguyên...biên dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn học, 2001.
Mô tả vật lý 1882 tr. ; 27 cm.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển bách khoa-Nho giáo-Phật giáo-Đạo giáo-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Triết học Phương Đông.
Từ khóa tự do Đạo giáo.
Từ khóa tự do Phật giáo.
Từ khóa tự do Nho giáo.
Từ khóa tự do Từ điển.
Tác giả(bs) CN Thịnh Lệ.
Tác giả(bs) CN Trương, Đình Nguyên biên dịch.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000003911
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000003430
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(1): 000003909
000 00000cam a2200000 a 4500
0014846
0021
0044981
008040322s2001 vm| vie
0091 0
035|a1456403084
035##|a1083170623
039|a20241129134909|bidtocn|c20040322000000|dhuongnt|y20040322000000|zhueltt
0410 |avie
044|avm
08204|a181.003|bLAT
090|a181.003|bLAT
1000 |aLao Tử.
24510|aTừ điển bách khoa Nho - Phật - Đạo /|cLao Tử, Thịnh Lệ; Trương Đình Nguyên...biên dịch.
260|aHà Nội :|bVăn học,|c2001.
300|a1882 tr. ;|c27 cm.
65017|aTừ điển bách khoa|xNho giáo|xPhật giáo|xĐạo giáo|2TVĐHHN.
6530 |aTriết học Phương Đông.
6530 |aĐạo giáo.
6530 |aPhật giáo.
6530 |aNho giáo.
6530 |aTừ điển.
7000 |aThịnh Lệ.
7000 |aTrương, Đình Nguyên|ebiên dịch.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000003911
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003430
852|a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000003909
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003430 TK_Tiếng Việt-VN 181.003 LAT Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000003909 K. Việt Nam học 181.003 LAT Sách 2
3 000003911 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 181.003 LAT Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào