|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4846 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4981 |
---|
008 | 040322s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403084 |
---|
035 | ##|a1083170623 |
---|
039 | |a20241129134909|bidtocn|c20040322000000|dhuongnt|y20040322000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a181.003|bLAT |
---|
090 | |a181.003|bLAT |
---|
100 | 0 |aLao Tử. |
---|
245 | 10|aTừ điển bách khoa Nho - Phật - Đạo /|cLao Tử, Thịnh Lệ; Trương Đình Nguyên...biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2001. |
---|
300 | |a1882 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aTừ điển bách khoa|xNho giáo|xPhật giáo|xĐạo giáo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriết học Phương Đông. |
---|
653 | 0 |aĐạo giáo. |
---|
653 | 0 |aPhật giáo. |
---|
653 | 0 |aNho giáo. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
700 | 0 |aThịnh Lệ. |
---|
700 | 0 |aTrương, Đình Nguyên|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000003911 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003430 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000003909 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003430
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
181.003 LAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003909
|
K. Việt Nam học
|
|
181.003 LAT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003911
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
181.003 LAT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào