|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4847 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4982 |
---|
008 | 040322s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413357 |
---|
035 | ##|a1083171428 |
---|
039 | |a20241129103306|bidtocn|c20040322000000|dhuongnt|y20040322000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a039|bTUD |
---|
090 | |a039|bTUD |
---|
110 | 2 |aHội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam. |
---|
245 | 10|aTừ điển bách khoa Việt Nam .|n2,|pE - M /|cHội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam,|c1995. |
---|
300 | |a963 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 00|aEncyclopedias. |
---|
650 | 07|aTừ điển bách khoa|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển bách khoa. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003200, 000003202 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(2): 000003496, 000003498 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003200
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
039 TUD
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003202
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
039 TUD
|
Sách
|
7
|
|
|
3
|
000003496
|
K. Việt Nam học
|
|
039 TUD
|
Sách
|
9
|
|
|
4
|
000003498
|
K. Việt Nam học
|
|
039 TUD
|
Sách
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào