|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4848 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4983 |
---|
008 | 040322s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415671 |
---|
035 | ##|a222892842 |
---|
039 | |a20241130112039|bidtocn|c20040322000000|dhuongnt|y20040322000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a341.37|bNIE |
---|
090 | |a341.37|bNIE |
---|
110 | 2 |aBộ Ngoại Giao. Vụ Luật Pháp và Điều ước Quốc tế. |
---|
245 | 10|aNiên giám các điều ước quốc tế của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1990-1991 /|cBộ Ngoại Giao. Vụ Luật Pháp và Điều ước Quốc tế. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1999. |
---|
300 | |a583 tr. ;|c22 cm. |
---|
650 | 07|aNiên giám Việt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNiên giám Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aĐiều ước quốc tế. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003426 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003426
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
341.37 NIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào