|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4850 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4985 |
---|
005 | 202305110908 |
---|
008 | 040322s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80.000 vnd |
---|
035 | |a1456416879 |
---|
035 | |a1456416879 |
---|
035 | ##|a1083192749 |
---|
039 | |a20241129152354|bidtocn|c20241129152354|didtocn|y20040322000000|zhueltt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a282.03|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đình Diễn. |
---|
245 | 10|aTừ điển công giáo Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese catholic dictionary /|cNguyễn Đình Diễn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTôn giáo,|c2002 |
---|
300 | |a858 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xThiên chúa giáo|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aCông giáo|vTừ điển |
---|
653 | 0 |aThiên chúa giáo |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aCông giáo |
---|
653 | 0 |aTôn giáo |
---|
653 | 0 |aĐạo Thiên Chúa |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000003250, 000138253 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003250
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
282.03 NGD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000138253
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
282.03 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào