• Sách
  • 282.03 NGD
    Từ điển công giáo Anh - Việt =

DDC 282.03
Tác giả CN Nguyễn, Đình Diễn.
Nhan đề Từ điển công giáo Anh - Việt = English - Vietnamese catholic dictionary / Nguyễn Đình Diễn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Tôn giáo, 2002
Mô tả vật lý 858 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề English language-Dictionaries-Vietnamese.
Thuật ngữ chủ đề Tôn giáo-Thiên chúa giáo-Từ điển-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Công giáo-Từ điển
Từ khóa tự do Thiên chúa giáo
Từ khóa tự do Từ điển song ngữ
Từ khóa tự do Công giáo
Từ khóa tự do Tôn giáo
Từ khóa tự do Đạo Thiên Chúa
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000003250, 000138253
000 00000cam a2200000 a 4500
0014850
0021
0044985
005202305110908
008040322s2002 vm| eng
0091 0
020 |c80.000 vnd
035|a1456416879
035|a1456416879
035##|a1083192749
039|a20241129152354|bidtocn|c20241129152354|didtocn|y20040322000000|zhueltt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a282.03|bNGD
1000 |aNguyễn, Đình Diễn.
24510|aTừ điển công giáo Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese catholic dictionary /|cNguyễn Đình Diễn.
260|aHà Nội :|bTôn giáo,|c2002
300|a858 tr. ;|c21 cm.
65010|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese.
65017|aTôn giáo|xThiên chúa giáo|vTừ điển|2TVĐHHN.
65017|aCông giáo|vTừ điển
6530 |aThiên chúa giáo
6530 |aTừ điển song ngữ
6530 |aCông giáo
6530 |aTôn giáo
6530 |aĐạo Thiên Chúa
6530 |aTừ điển
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000003250, 000138253
890|a2|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003250 TK_Tiếng Anh-AN 282.03 NGD Sách 1
2 000138253 TK_Tiếng Anh-AN 282.03 NGD Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào