|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48507 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59179 |
---|
005 | 202106250945 |
---|
008 | 170425s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a41367994 |
---|
035 | |a41367994 |
---|
035 | ##|a41367994 |
---|
039 | |a20241125194024|bidtocn|c20241125183223|didtocn|y20170425140556|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9704|bVIE |
---|
245 | 00|aVietnam tourist guidebook /|cVietnam national administration of tourism. |
---|
260 | |aHà Nội,|c1998 |
---|
300 | |a328 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|zViệt Nam|vsách hướng dẫn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aTourist guidebook |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000097456 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000097456
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
915.9704 VIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào