|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48510 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59182 |
---|
005 | 202311290935 |
---|
008 | 170425s1993 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 93184430 |
---|
020 | |a0702224995 |
---|
035 | |9(DLC) 93184430 |
---|
039 | |a20231129093551|bmaipt|c20210617152843|danhpt|y20170425141248|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |alcac |
---|
044 | |aat |
---|
050 | 00|aPZ7.M7353|bDo 1993 |
---|
082 | 04|a823|220|bMOL |
---|
100 | 1 |aMoloney, James,|d1954- |
---|
245 | 10|aDougy /|cJames Moloney. |
---|
260 | |aSt. Lucia, Qld., Australia :|bUniversity of Queensland Press ;|aPortland, Or. :|bDistributed in the USA and Canada by International Specialized Book Services,|c1993 |
---|
300 | |a151 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|aAboriginal Australians|vFiction. |
---|
650 | 00|aAboriginal Australians|vJuvenile fiction. |
---|
650 | 00|aFloods|vFiction. |
---|
650 | 00|aRace relations|vFiction. |
---|
653 | 0 |aVăn học Úc |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000097814 |
---|
852 | |a500|bCà phê sách tầng 4|j(2): 000097813, 000097815 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000097814
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
823.3 MOL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|