• Sách
  • 959.703 MAQ
    Vietnames studies :

DDC 959.703
Tác giả CN Mai, Lý Quang.
Nhan đề Vietnames studies : số 2 năm 1996/ Mai Lý Quang.
Thông tin xuất bản Hà Nội, 1993.
Mô tả vật lý 156 tr.; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ-Việt Nam-TVĐHHN
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Vietnames.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(2): 000095673-4
000 00000nam a2200000 a 4500
00148515
0021
00459187
008170426s1993 vm| eng
0091 0
035|a1456374962
039|a20241130151851|bidtocn|c|d|y20170426081031|zhuett
0410 |aeng
044|avm
08204|a959.703|bMAQ
090|a959.703|bMAQ
1000 |aMai, Lý Quang.
24510|aVietnames studies :|bsố 2 năm 1996/|cMai Lý Quang.
260|aHà Nội,|c1993.
300|a156 tr.;|c20 cm.
65017|aNgôn ngữ|zViệt Nam|2TVĐHHN
6530 |aViệt Nam
6530 |aVietnames.
6530 |aNgôn ngữ.
6530 |aTiếng Việt.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000095673-4
890|a2|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào