|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48518 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59190 |
---|
008 | 170426s vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384341 |
---|
039 | |a20241129134334|bidtocn|c|d|y20170426082323|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.703|bNGV |
---|
090 | |a959.703|bNGV |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Khắc Viên. |
---|
245 | 10|aVietnames studies :|bN. 70 Miscellany /|cNguyễn, Khắc Viên. |
---|
260 | |aHà Nội. |
---|
300 | |a188 tr.;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVietnames. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000095670 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào