DDC
| 495.9223 |
Nhan đề
| Đại từ điển tiếng Việt / Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Vũ Quang Hào, Phạm Xuân Thành. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá - Thông tin, 1998. |
Mô tả vật lý
| 1891 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khang. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang Hào. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Như Ý chủ biên. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Xuân Thành. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000003779 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(5): 000003777, 000003878-9, 000003881, 000022961 |
Địa chỉ
| 200K. Giáo dục Chính trị(1): 000040929 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(2): 000003778, 000003880 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4852 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4987 |
---|
005 | 202004081232 |
---|
008 | 040323s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411083 |
---|
035 | ##|a1083168979 |
---|
039 | |a20241130161220|bidtocn|c20200408123210|dhuongnt|y20040323000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bDAI |
---|
090 | |a495.9223|bDAI |
---|
245 | 10|aĐại từ điển tiếng Việt /|cNguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Vũ Quang Hào, Phạm Xuân Thành. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c1998. |
---|
300 | |a1891 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Khang. |
---|
700 | 0 |aVũ, Quang Hào. |
---|
700 | 0 |aNguyễn Như Ý|echủ biên. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Xuân Thành. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000003779 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000003777, 000003878-9, 000003881, 000022961 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040929 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(2): 000003778, 000003880 |
---|
890 | |a9|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003777
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 DAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003778
|
K. Việt Nam học
|
|
495.9223 DAI
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003779
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
495.9223 DAI
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003878
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 DAI
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
000003879
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 DAI
|
Sách
|
6
|
|
|
6
|
000003880
|
K. Việt Nam học
|
|
495.9223 DAI
|
Sách
|
7
|
|
|
7
|
000003881
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 DAI
|
Sách
|
8
|
|
|
8
|
000022961
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 DAI
|
Sách
|
9
|
|
|
9
|
000040929
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
495.9223 DAI
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|