• Sách
  • 959.7044 VIE
    Vietnam 1996 -1997.

DDC 959.7044
Nhan đề Vietnam 1996 -1997.
Thông tin xuất bản Hà Nội ; : Thế giới, 1997
Mô tả vật lý 97tr.; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Education-Vietnam.
Thuật ngữ chủ đề Science-Vietnam-1996-1997.
Từ khóa tự do Việt Nam.
Từ khóa tự do Vietnam.
Từ khóa tự do Xã hội.
Từ khóa tự do Giáo dục.
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000095671
000 00000nam a2200000 a 4500
00148522
0021
00459194
008170426s1997 vm| eng
0091 0
035|a1456397965
039|a20241202132410|bidtocn|c|d|y20170426083431|zhuett
0410 |aeng
044|avm
08204|a959.7044|bVIE
090|a959.7044|bVIE
24500|aVietnam 1996 -1997.
260|aHà Nội ; : |bThế giới,|c1997
300|a97tr.;|c20 cm.
65010|aEducation|xVietnam.
65010|aScience|zVietnam|y1996-1997.
6530 |aViệt Nam.
6530 |aVietnam.
6530 |aXã hội.
6530 |aGiáo dục.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000095671
890|a1|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào