• Sách
  • 630.9597021 SOL
    Số liệu thống kê nông - lâm nghiệp - thuỷ sản Việt Nam 1990- 1998 và dự báo năm 2000 =

DDC 630.9597021
Tác giả TT Tổng Cục Thống Kê. Vụ Nông - Lâm Nghiệp - Thuỷ Sản.
Nhan đề Số liệu thống kê nông - lâm nghiệp - thuỷ sản Việt Nam 1990- 1998 và dự báo năm 2000 = Statistical data of agriculture, forestry and fishery 1990 -1998 and forecast in the year 2000.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thống Kê, 1999.
Mô tả vật lý 379 tr. ; 25 cm.
Thuật ngữ chủ đề Nông nghiệp-Việt Nam-Thống kê
Thuật ngữ chủ đề Thuỷ sản-Việt Nam-Thống kê
Thuật ngữ chủ đề Fisheries-Statistics-Vietnam.
Thuật ngữ chủ đề Agiculture-Statistic-Vietnam.
Thuật ngữ chủ đề Forests and forestry-Statistic-Vietnam.
Thuật ngữ chủ đề Nông nghiệp-Lâm nghiệp-Thuỷ sản-Thống kê-Việt Nam-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Từ khóa tự do Nông nghiệp.
Từ khóa tự do Lâm nghiệp.
Từ khóa tự do Thuỷ sản.
Từ khóa tự do Thống kê.
Địa chỉ 500Cà phê sách tầng 4(1): 000004964
000 00000cam a2200000 a 4500
0014853
0021
0044988
008040323s1999 vm| vie
0091 0
035|a1456391694
039|a20241129160750|bidtocn|c20040323000000|dhueltt|y20040323000000|zhueltt
0410 |avie
044|avm
08204|a630.9597021|bSOL
090|a630.9597021|bSOL
1102 |aTổng Cục Thống Kê. Vụ Nông - Lâm Nghiệp - Thuỷ Sản.
24510|aSố liệu thống kê nông - lâm nghiệp - thuỷ sản Việt Nam 1990- 1998 và dự báo năm 2000 =|bStatistical data of agriculture, forestry and fishery 1990 -1998 and forecast in the year 2000.
260|aHà Nội :|bThống Kê,|c1999.
300|a379 tr. ;|c25 cm.
650|aNông nghiệp|zViệt Nam|xThống kê
650|aThuỷ sản|zViệt Nam|xThống kê
65010|aFisheries|xStatistics|zVietnam.
65010|aAgiculture|xStatistic|zVietnam.
65010|aForests and forestry|xStatistic|zVietnam.
65017|aNông nghiệp|xLâm nghiệp|xThuỷ sản|xThống kê|zViệt Nam|2TVĐHHN.
6514|aViệt Nam.
6530 |aNông nghiệp.
6530 |aLâm nghiệp.
6530 |aThuỷ sản.
6530 |aThống kê.
852|a500|bCà phê sách tầng 4|j(1): 000004964
890|a1|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào