|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4853 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4988 |
---|
008 | 040323s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391694 |
---|
039 | |a20241129160750|bidtocn|c20040323000000|dhueltt|y20040323000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a630.9597021|bSOL |
---|
090 | |a630.9597021|bSOL |
---|
110 | 2 |aTổng Cục Thống Kê. Vụ Nông - Lâm Nghiệp - Thuỷ Sản. |
---|
245 | 10|aSố liệu thống kê nông - lâm nghiệp - thuỷ sản Việt Nam 1990- 1998 và dự báo năm 2000 =|bStatistical data of agriculture, forestry and fishery 1990 -1998 and forecast in the year 2000. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c1999. |
---|
300 | |a379 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | |aNông nghiệp|zViệt Nam|xThống kê |
---|
650 | |aThuỷ sản|zViệt Nam|xThống kê |
---|
650 | 10|aFisheries|xStatistics|zVietnam. |
---|
650 | 10|aAgiculture|xStatistic|zVietnam. |
---|
650 | 10|aForests and forestry|xStatistic|zVietnam. |
---|
650 | 17|aNông nghiệp|xLâm nghiệp|xThuỷ sản|xThống kê|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aNông nghiệp. |
---|
653 | 0 |aLâm nghiệp. |
---|
653 | 0 |aThuỷ sản. |
---|
653 | 0 |aThống kê. |
---|
852 | |a500|bCà phê sách tầng 4|j(1): 000004964 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào