|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4854 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4989 |
---|
005 | 202401050959 |
---|
008 | 040323s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404456 |
---|
035 | ##|a1083170437 |
---|
039 | |a20241129155022|bidtocn|c20240105095957|dmaipt|y20040323000000|zhueltt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a630.9597|bSOL |
---|
110 | 2 |aTổng Cục Thống Kê. Vụ Nông- Lâm nghiệp- Thuỷ sản. |
---|
245 | 10|aSố liệu thống kê nông- lâm nghiệp- thuỷ sản Việt Nam 1975-2000 =|bStatistical data of Vietnam agriculture, forestry and fishery 1975-2000. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2000. |
---|
300 | |a596 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 10|aAgriculture|xStatistics|zVietnam. |
---|
650 | 10|aFisheries|xStatistics|zVietnam. |
---|
650 | 10|aForest and forestry|xStatistics|zVietnam. |
---|
650 | 17|aNông nghiệp|xLâm nghiệp|xThuỷ sản|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aSố liệu thống kê. |
---|
653 | 0 |aNông nghiệp. |
---|
653 | 0 |aLâm nghiệp. |
---|
653 | 0 |aThuỷ sản. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000005227 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000005228 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000002234 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005228
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
630.9597 SOL
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000005227
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
630.9597 SOL
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000002234
|
K. Việt Nam học
|
630.9597 SOL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào