• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 630.9597 SOL
    Nhan đề: Số liệu thống kê nông- lâm nghiệp- thuỷ sản Việt Nam 1975-2000 =

DDC 630.9597
Tác giả TT Tổng Cục Thống Kê. Vụ Nông- Lâm nghiệp- Thuỷ sản.
Nhan đề Số liệu thống kê nông- lâm nghiệp- thuỷ sản Việt Nam 1975-2000 = Statistical data of Vietnam agriculture, forestry and fishery 1975-2000.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Thống Kê,2000.
Mô tả vật lý 596 tr. ;25 cm.
Thuật ngữ chủ đề Agriculture-Statistics-Vietnam.
Thuật ngữ chủ đề Fisheries-Statistics-Vietnam.
Thuật ngữ chủ đề Forest and forestry-Statistics-Vietnam.
Thuật ngữ chủ đề Nông nghiệp-Lâm nghiệp-Thuỷ sản-Việt Nam-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Từ khóa tự do Số liệu thống kê.
Từ khóa tự do Nông nghiệp.
Từ khóa tự do Lâm nghiệp.
Từ khóa tự do Thuỷ sản.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000005227
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000005228
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(1): 000002234
000 00000cam a2200000 a 4500
0014854
0021
0044989
005202401050959
008040323s2000 vm| eng
0091 0
035|a1456404456
035##|a1083170437
039|a20241129155022|bidtocn|c20240105095957|dmaipt|y20040323000000|zhueltt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a630.9597|bSOL
1102 |aTổng Cục Thống Kê. Vụ Nông- Lâm nghiệp- Thuỷ sản.
24510|aSố liệu thống kê nông- lâm nghiệp- thuỷ sản Việt Nam 1975-2000 =|bStatistical data of Vietnam agriculture, forestry and fishery 1975-2000.
260|aHà Nội :|bThống Kê,|c2000.
300|a596 tr. ;|c25 cm.
65010|aAgriculture|xStatistics|zVietnam.
65010|aFisheries|xStatistics|zVietnam.
65010|aForest and forestry|xStatistics|zVietnam.
65017|aNông nghiệp|xLâm nghiệp|xThuỷ sản|zViệt Nam|2TVĐHHN.
6514|aViệt Nam.
6530 |aSố liệu thống kê.
6530 |aNông nghiệp.
6530 |aLâm nghiệp.
6530 |aThuỷ sản.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000005227
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000005228
852|a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000002234
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000005228 TK_Tiếng Việt-VN 630.9597 SOL Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000005227 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 630.9597 SOL Sách 2
3 000002234 K. Việt Nam học 630.9597 SOL Sách 1