• Sách
  • 621.3803 TUD
    Từ điển điện tử - tin học - truyền thông Anh - Việt =

DDC 621.3803
Nhan đề Từ điển điện tử - tin học - truyền thông Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of electronic, computer science and communications: Khoảng 20.000 thuật ngữ có giải thích và minh họa / Nguyễn Đức Ái, ... và những người khác.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1997
Mô tả vật lý 1120 tr. ; 24 cm.
Tùng thư Ban từ điển nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật
Phụ chú Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển song ngữ-Điện tử-Tin học-Truyền thông
Thuật ngữ chủ đề Electronics-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Computer science-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Data transmission systems-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề English language-Dictionaries-Vietnamese.
Thuật ngữ chủ đề Điện tử-Từ điển-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Kĩ thuật truyền thông-Từ điển-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tin học
Từ khóa tự do Truyền thông
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Điện tử
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000003214-5, 000038033
000 00000cam a2200000 a 4500
0014855
0021
0044990
005202103291029
008040323s1997 vm| eng
0091 0
035|a1456411322
035##|a1083161360
039|a20241129103310|bidtocn|c20210329102943|danhpt|y20040323000000|ztult
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a621.3803|bTUD
24510|aTừ điển điện tử - tin học - truyền thông Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese dictionary of electronic, computer science and communications: Khoảng 20.000 thuật ngữ có giải thích và minh họa /|cNguyễn Đức Ái, ... và những người khác.
260|aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1997
300|a1120 tr. ;|c24 cm.
490|aBan từ điển nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật
500|aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
65004|aTừ điển song ngữ|xĐiện tử|xTin học|xTruyền thông
65010|aElectronics|xDictionaries.
65010|aComputer science|xDictionaries.
65010|aData transmission systems|xDictionaries.
65010|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese.
65017|aĐiện tử|vTừ điển|2TVĐHHN
65017|aKĩ thuật truyền thông|vTừ điển|2TVĐHHN
6530 |aTin học
6530 |aTruyền thông
6530 |aTiếng Anh
6530 |aĐiện tử
6530 |aTừ điển
6530|aTiếng Việt
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000003214-5, 000038033
890|a3|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003214 TK_Tiếng Anh-AN 621.3803 TUD Sách 3
2 000003215 TK_Tiếng Anh-AN 621.3803 TUD Sách 4
3 000038033 TK_Tiếng Anh-AN 621.3803 TUD Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào