|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4855 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4990 |
---|
005 | 202103291029 |
---|
008 | 040323s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411322 |
---|
035 | ##|a1083161360 |
---|
039 | |a20241129103310|bidtocn|c20210329102943|danhpt|y20040323000000|ztult |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a621.3803|bTUD |
---|
245 | 10|aTừ điển điện tử - tin học - truyền thông Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese dictionary of electronic, computer science and communications: Khoảng 20.000 thuật ngữ có giải thích và minh họa /|cNguyễn Đức Ái, ... và những người khác. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1997 |
---|
300 | |a1120 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aBan từ điển nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 04|aTừ điển song ngữ|xĐiện tử|xTin học|xTruyền thông |
---|
650 | 10|aElectronics|xDictionaries. |
---|
650 | 10|aComputer science|xDictionaries. |
---|
650 | 10|aData transmission systems|xDictionaries. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aĐiện tử|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aKĩ thuật truyền thông|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTin học |
---|
653 | 0 |aTruyền thông |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aĐiện tử |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000003214-5, 000038033 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003214
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
621.3803 TUD
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
000003215
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
621.3803 TUD
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
000038033
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
621.3803 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào