• Sách
  • 657.03 GSI
    Từ điển thuật ngữ kế toán /

DDC 657.03
Tác giả CN Gsiegel, Joael.
Nhan đề Từ điển thuật ngữ kế toán / Joael Gsiegel, Jack Shim; Đặng Văn Thanh biên dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thống Kê, 1997.
Mô tả vật lý 378 tr. ; 25 cm.
Phụ chú Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
Thuật ngữ chủ đề Accounting-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề English language-Dictionaries-Vietnamese.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển thuật ngữ-Kế toán-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Thuật ngữ kế toán.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Từ điển thuật ngữ.
Từ khóa tự do Kế Toán.
Tác giả(bs) CN Đặng, Văn Thanh dịch.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000001676, 000037539
000 00000cam a2200000 a 4500
0014856
0021
0044991
005201902180919
008040323s1997 vm| eng
0091 0
035|a1456386473
035##|a1083171463
039|a20241202163706|bidtocn|c20190218091917|dhuett|y20040323000000|ztult
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a657.03|bGSI
090|a657.03|bGSI
1001 |aGsiegel, Joael.
24510|aTừ điển thuật ngữ kế toán /|cJoael Gsiegel, Jack Shim; Đặng Văn Thanh biên dịch.
260|aHà Nội :|bThống Kê,|c1997.
300|a378 tr. ;|c25 cm.
500|aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
65010|aAccounting|xDictionaries.
65010|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese.
65017|aTừ điển thuật ngữ|xKế toán|2TVĐHHN.
6530 |aThuật ngữ kế toán.
6530 |aTừ điển.
6530 |aTừ điển thuật ngữ.
6530 |aKế Toán.
7000 |aĐặng, Văn Thanh|edịch.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001676, 000037539
890|a2|b62|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000001676 TK_Tiếng Việt-VN 657.03 GSI Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000037539 TK_Tiếng Việt-VN 657.03 GSI Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào