|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4856 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4991 |
---|
005 | 201902180919 |
---|
008 | 040323s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386473 |
---|
035 | ##|a1083171463 |
---|
039 | |a20241202163706|bidtocn|c20190218091917|dhuett|y20040323000000|ztult |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.03|bGSI |
---|
090 | |a657.03|bGSI |
---|
100 | 1 |aGsiegel, Joael. |
---|
245 | 10|aTừ điển thuật ngữ kế toán /|cJoael Gsiegel, Jack Shim; Đặng Văn Thanh biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c1997. |
---|
300 | |a378 tr. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 10|aAccounting|xDictionaries. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTừ điển thuật ngữ|xKế toán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ kế toán. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTừ điển thuật ngữ. |
---|
653 | 0 |aKế Toán. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Văn Thanh|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001676, 000037539 |
---|
890 | |a2|b62|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001676
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.03 GSI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000037539
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.03 GSI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào