|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4857 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4992 |
---|
008 | 040315s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376255 |
---|
035 | ##|a1083199247 |
---|
039 | |a20241130100807|bidtocn|c20040315000000|dhueltt|y20040315000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.334|bLUA |
---|
090 | |a796.334|bLUA |
---|
110 | 2 |aỦy ban thể dục thể thao. |
---|
245 | 00|aLuật thi đấu bóng đá 5 người /|cUỷ ban thể dục thể thao. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục thể thao,|c2001. |
---|
300 | |a55 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aThể thao|xBóng đá|xLuật thi đấu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật thi đấu. |
---|
653 | 0 |aBóng đá. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000004011, 000013746 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013746
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.334 LUA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000004011
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.334 LUA
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào