• Sách
  • 433 NGT
    Đại từ điển Đức - Việt =

DDC 433
Tác giả CN Nguyễn, Văn Tuế.
Nhan đề Đại từ điển Đức - Việt = Worterbuch Deutsch - Vietnamesisch: 350.000 mục từ - Stichworter / Nguyễn Văn Tuế, Nguyễn Thị Kim Dung.
Lần xuất bản In lần thứ ba có bổ sung và sửa chữa toàn bộ.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2001
Mô tả vật lý 2947 tr. ; 27 cm.
Thuật ngữ chủ đề German language-Dictionaries-Vietnamese.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Từ điển song ngữ-Tiếng Đức-Tiếng Việt-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Đức
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Kim Dung.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Đức-DC(8): 000003318-9, 000003609-10, 000003614-5, 000003885-6
000 00000cam a2200000 a 4500
0014858
0021
0044993
005202201101533
008211008s2001 vm vie
0091 0
035##|a1083193624
039|a20220110153259|banhpt|c20211008092821|danhpt|y20040318000000|ztult
0410|ager|avie
044|avm
08204|a433|bNGT
090|a433|bNGT
1000 |aNguyễn, Văn Tuế.
24510|aĐại từ điển Đức - Việt =|bWorterbuch Deutsch - Vietnamesisch: 350.000 mục từ - Stichworter /|cNguyễn Văn Tuế, Nguyễn Thị Kim Dung.
250|aIn lần thứ ba có bổ sung và sửa chữa toàn bộ.
260|aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2001
300|a2947 tr. ;|c27 cm.
65010|aGerman language|xDictionaries|xVietnamese.
65017|aTừ điển|xTừ điển song ngữ|xTiếng Đức|xTiếng Việt|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Đức
6530 |aTừ điển
7000 |aNguyễn, Thị Kim Dung.
852|a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(8): 000003318-9, 000003609-10, 000003614-5, 000003885-6
890|a8|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003318 TK_Tiếng Đức-DC 433 NGT Sách 1
2 000003319 TK_Tiếng Đức-DC 433 NGT Sách 2
3 000003609 TK_Tiếng Đức-DC 433 NGT Sách 3
4 000003610 TK_Tiếng Đức-DC 433 NGT Sách 4
5 000003614 TK_Tiếng Đức-DC 433 NGT Sách 5
6 000003615 TK_Tiếng Đức-DC 433 NGT Sách 6
7 000003886 TK_Tiếng Đức-DC 433 NGT Sách 7
8 000003885 TK_Tiếng Đức-DC 433 NGT Sách 0 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào