|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4858 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4993 |
---|
005 | 202201101533 |
---|
008 | 211008s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083193624 |
---|
039 | |a20220110153259|banhpt|c20211008092821|danhpt|y20040318000000|ztult |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a433|bNGT |
---|
090 | |a433|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Tuế. |
---|
245 | 10|aĐại từ điển Đức - Việt =|bWorterbuch Deutsch - Vietnamesisch: 350.000 mục từ - Stichworter /|cNguyễn Văn Tuế, Nguyễn Thị Kim Dung. |
---|
250 | |aIn lần thứ ba có bổ sung và sửa chữa toàn bộ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2001 |
---|
300 | |a2947 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 10|aGerman language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTừ điển song ngữ|xTiếng Đức|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Kim Dung. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(8): 000003318-9, 000003609-10, 000003614-5, 000003885-6 |
---|
890 | |a8|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003318
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003319
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003609
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGT
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003610
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGT
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000003614
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGT
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000003615
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGT
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000003886
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGT
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000003885
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGT
|
Sách
|
0
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|