|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4859 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4994 |
---|
005 | 202108301601 |
---|
008 | 040318s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951286765 |
---|
035 | ##|a1083171507 |
---|
039 | |a20241202134843|bidtocn|c20210830160143|dmaipt|y20040318000000|ztult |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bTUD |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt =|bWordfinder dictionary. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c2000 |
---|
300 | |a920tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTừ điển song ngữ|xTiếng Anh|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003787, 000003792-4 |
---|
890 | |a4|b31|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003787
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 TUD
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000003792
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 TUD
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000003793
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 TUD
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000003794
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 TUD
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào