|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48600 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59272 |
---|
008 | 170427s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194229394 |
---|
035 | |a1456363699 |
---|
039 | |a20241209120719|bidtocn|c|d|y20170427082634|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.6|bVIC |
---|
090 | |a428.6|bVIC |
---|
100 | 1 |aVicary, Tim,|d1949- |
---|
245 | 14|aThe coldest place on earth /|cTim Vicary. |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2002. |
---|
300 | |a56 S :|bIll. ; |c19 cm. |
---|
650 | 0|aForeign language learning. |
---|
650 | 10|aEnglish|xReading. |
---|
653 | 0 |aEnglish. |
---|
653 | 0 |aForeign language learning. |
---|
653 | 0 |aReading. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000097905 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000097905
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
428.6 VIC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào