• Sách
  • 423 PHN
    Từ điển Anh - Việt : 250.000 từ =

DDC 423
Tác giả CN Phan, Ngọc
Nhan đề Từ điển Anh - Việt : 250.000 từ = English - Vietnamese dictionary / Phan Ngọc, Phan Thiều, Bùi Phụng
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thế giới, 1998
Mô tả vật lý 3011 tr. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề English language-Dictionaries-Vietnamese
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Từ điển song ngữ-Tiếng Anh-Tiếng Việt-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Từ điển song ngữ
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Bùi, Phụng
Tác giả(bs) CN Phan, Thiều
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000003339-41, 000003343
000 00000cam a2200000 a 4500
0014862
0021
0044997
005202108301600
008040319s1998 vm| vie
0091 0
035|a1456418454
035##|a1083195180
039|a20241202114337|bidtocn|c20210830160054|dmaipt|y20040319000000|ztult
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a423|bPHN
1000 |aPhan, Ngọc
24510|aTừ điển Anh - Việt : 250.000 từ =|bEnglish - Vietnamese dictionary /|cPhan Ngọc, Phan Thiều, Bùi Phụng
260|aHà Nội :|bThế giới,|c1998
300|a3011 tr. ;|c24 cm.
65010|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese
65017|aTừ điển|xTừ điển song ngữ|xTiếng Anh|xTiếng Việt|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Anh
6530 |aTừ điển song ngữ
6530 |aTừ điển
6530 |aTiếng Việt
7000 |aBùi, Phụng
7000 |aPhan, Thiều
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003339-41, 000003343
890|a4|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003339 TK_Tiếng Anh-AN 423 PHN Sách 1
2 000003340 TK_Tiếng Anh-AN 423 PHN Sách 2
3 000003341 TK_Tiếng Anh-AN 423 PHN Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000003343 TK_Tiếng Anh-AN 423 PHN Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào