|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4862 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4997 |
---|
005 | 202108301600 |
---|
008 | 040319s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418454 |
---|
035 | ##|a1083195180 |
---|
039 | |a20241202114337|bidtocn|c20210830160054|dmaipt|y20040319000000|ztult |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bPHN |
---|
100 | 0 |aPhan, Ngọc |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt : 250.000 từ =|bEnglish - Vietnamese dictionary /|cPhan Ngọc, Phan Thiều, Bùi Phụng |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1998 |
---|
300 | |a3011 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTừ điển song ngữ|xTiếng Anh|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aBùi, Phụng |
---|
700 | 0 |aPhan, Thiều |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003339-41, 000003343 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003339
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 PHN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003340
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 PHN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003341
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 PHN
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000003343
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 PHN
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|