|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48620 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59292 |
---|
005 | 202311290934 |
---|
008 | 170427s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1877073040 |
---|
035 | |a807447715 |
---|
039 | |a20241209001132|bidtocn|c20231129093409|dmaipt|y20170427102304|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a823|bHOO |
---|
100 | 1 |aHoopmann, Kathy,|d1963- |
---|
245 | 10|aRace of fear /|cKathy Hoopmann, Stephen Axelsen. |
---|
260 | |aBulimba, Qld. :|bWord Weavers,|c2002 |
---|
300 | |a68 p. :|bill. ;|c20 cm |
---|
650 | 00|aFear|vJuvenile fiction. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh |
---|
700 | 1 |aAxelsen, Stephen. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000097973 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000097973
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
823 HOO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|