|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4863 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4998 |
---|
008 | 040319s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083169550 |
---|
039 | |a20040319000000|bhuongnt|y20040319000000|ztult |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bLAT |
---|
090 | |a423|bLAT |
---|
100 | 0 |aLã, Thành. |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt :|bTheo chủ đề, có minh hoạ = Thematically-edited and illustrated English - Vietnamese Dictionary /|cLã Thành. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c2001. |
---|
300 | |a560 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTừ điển song ngữ|xTiếng Anh|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000003372, 000003568 |
---|
890 | |a2|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003372
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 LAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003568
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 LAT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào