- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 423.95922 TUD
Nhan đề: Từ điển Việt - Anh =
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4864 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4999 |
---|
005 | 202107151004 |
---|
008 | 210715s2002 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377051 |
---|
035 | ##|a1083198278 |
---|
039 | |a20241201153434|bidtocn|c20210715100500|danhpt|y20040319000000|ztult |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423.95922|bTUD |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Anh =|bVietnamese - English dictionary /|cVĩnh Lộc, Bảo Đoan, Ngọc Hạnh, Quỳnh Tâm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2002 |
---|
300 | |a1240 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTừ điển|xTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003342, 000003540, 000003561, 000003563 |
---|
890 | |a4|b237|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003342
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423.95922 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000003540
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423.95922 TUD
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000003561
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423.95922 TUD
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
4
|
000003563
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423.95922 TUD
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|