|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48640 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59313 |
---|
005 | 202010260857 |
---|
008 | 170427s2003 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456364951 |
---|
035 | ##|a1083173367 |
---|
039 | |a20241128112025|bidtocn|c20201026085701|danhpt|y20170427124649|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a510.3|bCUT |
---|
100 | 0|aCung, Kim Tiến. |
---|
245 | 10|aTừ điển Toán học và Tin học Anh- Việt và Việt - Anh 22000 từ mỗi phần = |bEnglish - Vietnamese and Vietnamese - English Mathematics and Informations dictionary /|cCung Kim Tiến. |
---|
260 | |aĐà Nẵng : |bĐà Nẵng,|c2003. |
---|
300 | |a570 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 10|aLibrary science|xDictionaries. |
---|
650 | 10|aMathematics|xDictionaries. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aDictionaries. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000098001 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000098001
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
510.3 CUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào