|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48641 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59314 |
---|
008 | 170427s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1861591179 |
---|
035 | |a1456365668 |
---|
039 | |a20241209091938|bidtocn|c|d|y20170427124817|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a823|bSET |
---|
090 | |a823|bSET |
---|
100 | 1 |aSeth, Vikram,|d1952- |
---|
245 | 13|aAn equal music /|cVikram Seth. |
---|
260 | |aLondon :|bRoyal National Institute of the Blind,|c2002. |
---|
300 | |a380 p.;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aChamber music groups|xFiction. |
---|
650 | 10|aGreat Britain|vFiction. |
---|
653 | 0 |aChamber music groups. |
---|
653 | 0 |aFiction. |
---|
653 | 0 |aGreat Britain. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000097999 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000097999
|
TK_Kho lưu tổng
|
823 SET
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào