|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4865 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5000 |
---|
008 | 040319s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416076 |
---|
035 | ##|a51163235 |
---|
039 | |a20241130164226|bidtocn|c20040319000000|dthuynt|y20040319000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a342.59706|bLUT |
---|
090 | |a342.59706|bLUT |
---|
100 | 0 |aLưu, Kiếm Thanh. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn ban hành và quản lý văn bản của doanh nghiệp /|cLưu Kiếm Thanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2002. |
---|
300 | |a1900 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xVăn bản hành chính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aVăn bản hành chính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000004718 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004718
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
342.59706 LUT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào