|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4866 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5001 |
---|
005 | 202401250933 |
---|
008 | 040319s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417142 |
---|
035 | ##|a1083165978 |
---|
039 | |a20241130091627|bidtocn|c20240125093359|dmaipt|y20040319000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bNGY |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Như Ý. |
---|
245 | 10|aTừ điển Tiếng Việt thông dụng /|cNguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành. |
---|
250 | |aTái bản lần 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2002. |
---|
300 | |a923 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aVietnamese language|xDictionaries. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Khang. |
---|
700 | 0 |aPhan, Xuân Thành. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000003844-5, 000003850-1 |
---|
890 | |a4|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003844
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 NGY
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003845
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 NGY
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003850
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 NGY
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000003851
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 NGY
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|