• Sách
  • 495.9223 NGY
    Từ điển Tiếng Việt thông dụng /

DDC 495.9223
Tác giả CN Nguyễn, Như Ý.
Nhan đề Từ điển Tiếng Việt thông dụng / Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành.
Lần xuất bản Tái bản lần 2.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2002.
Mô tả vật lý 923 tr. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Từ điển-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Vietnamese language-Dictionaries.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Khang.
Tác giả(bs) CN Phan, Xuân Thành.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000003844-5, 000003850-1
000 00000cam a2200000 a 4500
0014866
0021
0045001
005202401250933
008040319s2002 vm| vie
0091 0
035|a1456417142
035##|a1083165978
039|a20241130091627|bidtocn|c20240125093359|dmaipt|y20040319000000|ztult
0410 |avie
044|avm
08204|a495.9223|bNGY
1000 |aNguyễn, Như Ý.
24510|aTừ điển Tiếng Việt thông dụng /|cNguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành.
250|aTái bản lần 2.
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c2002.
300|a923 tr. ;|c24 cm.
65007|aTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN.
65010|aVietnamese language|xDictionaries.
6530 |aTừ điển.
6530 |aTiếng Việt.
7000 |aNguyễn, Văn Khang.
7000 |aPhan, Xuân Thành.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000003844-5, 000003850-1
890|a4|b12|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003844 TK_Tiếng Việt-VN 495.9223 NGY Sách 1
2 000003845 TK_Tiếng Việt-VN 495.9223 NGY Sách 2
3 000003850 TK_Tiếng Việt-VN 495.9223 NGY Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000003851 TK_Tiếng Việt-VN 495.9223 NGY Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào