|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48665 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59338 |
---|
008 | 170427s2001 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0330481827 |
---|
035 | |a1104037380 |
---|
039 | |a20241125205759|bidtocn|c|d|y20170427140041|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a895.922334|bDUH |
---|
090 | |a895.922334|bDUH |
---|
100 | 0 |aDương, Thu Hương. |
---|
245 | 10|aMemories of a pure spring /|cDuong Thu Huong. |
---|
260 | |aLondon :|bPicador,|c2001. |
---|
300 | |a340 sider.;|c20 cm. |
---|
650 | 0|aVietnam literature. |
---|
650 | 0|aPolitics and government. |
---|
650 | 0|aSocial conditions. |
---|
653 | 0 |aVietnam literature. |
---|
653 | 0 |aPolitics and government. |
---|
653 | 0 |aSocial conditions. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000098059 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000098059
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
895.922334 DUH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào