|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4867 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5002 |
---|
005 | 202110081105 |
---|
008 | 211008s2000 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380246 |
---|
035 | ##|a224394864 |
---|
039 | |a20241130103441|bidtocn|c20211008110608|danhpt|y20040319000000|ztult |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423.95922|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Sanh Phúc |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary : |b165.000 từ / |cNguyễn Sanh Phúc |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2000 |
---|
300 | |a1384 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aVietnamese|xDictionaries|xEnglish language |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTừ điển song ngữ|xTừ điển|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003302-5 |
---|
890 | |a4|b71|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003302
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.95922 NGP
|
Sách
|
4
|
|
|
2
|
000003303
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.95922 NGP
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003304
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.95922 NGP
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000003305
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.95922 NGP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào