DDC
| 495.9223 |
Tác giả CN
| Minh Tâm. |
Nhan đề
| Từ điển Tiếng Việt : Ngôn ngữ học Việt Nam / Minh Tâm, Thanh Nghi, Xuân Lãm. |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hoá : Thanh Hoá, 1999. |
Mô tả vật lý
| 1568 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt. |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Nghi. |
Tác giả(bs) CN
| Xuân Lãm. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000003252-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4868 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5003 |
---|
008 | 040319s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413204 |
---|
035 | ##|a1083192794 |
---|
039 | |a20241202155341|bidtocn|c20040319000000|dhueltt|y20040319000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bMIT |
---|
090 | |a495.9223|bMIT |
---|
100 | 0 |aMinh Tâm. |
---|
245 | 10|aTừ điển Tiếng Việt :|bNgôn ngữ học Việt Nam /|cMinh Tâm, Thanh Nghi, Xuân Lãm. |
---|
260 | |aThanh Hoá :|bThanh Hoá,|c1999. |
---|
300 | |a1568 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
700 | 0 |aThanh Nghi. |
---|
700 | 0 |aXuân Lãm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000003252-4 |
---|
890 | |a3|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003252
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 MIT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003253
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 MIT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003254
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 MIT
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào