|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48683 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59356 |
---|
008 | 170428s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415504 |
---|
039 | |a20241201162048|bidtocn|c20170428092823|dhueltt|y20170428092823|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bNGP |
---|
090 | |a423|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Sanh Phúc. |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese dictionary: Trên 145.000 mục từ và định nghĩa song ngữ Anh Anh Việt /|cNguyễn Sanh Phúc và nhóm cộng tác. |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bNgôn ngữ học Việt Nam,|c1996 |
---|
300 | |a1614p. ;|c16cm |
---|
650 | |aTiếng Anh|xTiếng Việt|vTừ điển |
---|
650 | 07|a Tiếng Anh|vTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aEnglish language|vDictionaries|xVietnamese. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào