|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4870 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5005 |
---|
005 | 202201201045 |
---|
008 | 040319s2002 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376989 |
---|
035 | ##|a1083171741 |
---|
039 | |a20241130112817|bidtocn|c20220120104438|dmaipt|y20040319000000|ztult |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.13|bDOL |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Huy Lân |
---|
245 | 10|aTừ điển Hán - Việt thực hành /|cĐỗ Huy Lân |
---|
260 | |aHà Nội :|bTừ điển Bách khoa,|c2002 |
---|
300 | |a1110 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|vDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000003837-9 |
---|
890 | |a3|b54|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003837
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 DOL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003838
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 DOL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003839
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 DOL
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào