|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48701 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59374 |
---|
008 | 170428s2012 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382867 |
---|
039 | |a20241129095527|bidtocn|c|d|y20170428103449|ztult |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a433|bGLO |
---|
090 | |a433|bGLO |
---|
110 | |aKhoa tiếng Đức. Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGlossar Deutsch - Vietnamesisch :|bSchritte international /|cKhoa tiếng Đức - Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a24 tr.;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xThuật ngữ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào