|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4871 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5006 |
---|
008 | 040319s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417143 |
---|
035 | |a1456417143 |
---|
035 | |a1456417143 |
---|
035 | |a1456417143 |
---|
035 | |a1456417143 |
---|
035 | |a1456417143 |
---|
035 | |a1456417143 |
---|
035 | |a1456417143 |
---|
035 | |a1456417143 |
---|
035 | |a1456417143 |
---|
035 | |a1456417143 |
---|
035 | |a1456417143 |
---|
035 | |a1456417143 |
---|
035 | |a1456417143 |
---|
035 | |a1456417143 |
---|
035 | |a1456417143 |
---|
035 | ##|a1083185250 |
---|
039 | |a20241128183710|bidtocn|c20241128183437|didtocn|y20040319000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9703|bBAC |
---|
090 | |a915.9703|bBAC |
---|
245 | 00|aBách khoa thư Hà Nội .|nTập 6,|pKhoa học và công nghệ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTừ điển bách khoa,|c1999. |
---|
300 | |a189 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 07|aBách khoa thư|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHà Nội|xBách khoa thư. |
---|
653 | 0 |aKhoa học công nghệ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển bách khoa. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003457 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000003455 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003457
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
915.9703 BAC
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000003455
|
K. Việt Nam học
|
915.9703 BAC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào