• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 915.9703 BAC
    Nhan đề: Bách khoa thư Hà Nội .

DDC 915.9703
Nhan đề Bách khoa thư Hà Nội . Tập 6, Khoa học và công nghệ.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Từ điển bách khoa,1999.
Mô tả vật lý 189 tr. ;27 cm.
Thuật ngữ chủ đề Bách khoa thư-Hà Nội-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Hà Nội-Bách khoa thư.
Từ khóa tự do Khoa học công nghệ.
Từ khóa tự do Từ điển bách khoa.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000003457
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(1): 000003455
000 00000cam a2200000 a 4500
0014871
0021
0045006
008040319s1999 vm| vie
0091 0
035|a1456417143
035|a1456417143
035|a1456417143
035|a1456417143
035|a1456417143
035|a1456417143
035|a1456417143
035|a1456417143
035|a1456417143
035|a1456417143
035|a1456417143
035|a1456417143
035|a1456417143
035|a1456417143
035|a1456417143
035|a1456417143
035##|a1083185250
039|a20241128183710|bidtocn|c20241128183437|didtocn|y20040319000000|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a915.9703|bBAC
090|a915.9703|bBAC
24500|aBách khoa thư Hà Nội .|nTập 6,|pKhoa học và công nghệ.
260|aHà Nội :|bTừ điển bách khoa,|c1999.
300|a189 tr. ;|c27 cm.
65007|aBách khoa thư|zHà Nội|2TVĐHHN.
6514|aHà Nội|xBách khoa thư.
6530 |aKhoa học công nghệ.
6530 |aTừ điển bách khoa.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003457
852|a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000003455
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000003457 TK_Tiếng Việt-VN 915.9703 BAC Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000003455 K. Việt Nam học 915.9703 BAC Sách 1